Characters remaining: 500/500
Translation

control condition

Academic
Friendly

Từ "control condition" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "điều kiện kiểm soát". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong các thí nghiệm nghiên cứu.

Định nghĩa:

"Control condition" một điều kiện trong một thí nghiệm, được thiết lập để kiểm soát so sánh với các điều kiện khác. giúp xác định ảnh hưởng của một yếu tố cụ thể bằng cách giữ mọi thứ khác không thay đổi. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng kết quả của thí nghiệm chính xác không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the experiment, the control condition allowed us to see the effect of the new drug."
    • (Trong thí nghiệm, điều kiện kiểm soát giúp chúng tôi thấy được tác động của thuốc mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The researchers found that the control condition was essential for validating their hypothesis."
    • (Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng điều kiện kiểm soát rất quan trọng để xác thực giả thuyết của họ.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Experimental condition: Điều kiện thí nghiệm - điều kiện yếu tố nghiên cứu được thay đổi.
  • Control group: Nhóm đối chứng - nhóm không nhận can thiệp để so sánh với nhóm thí nghiệm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Test condition: Điều kiện thử nghiệm - có thể dùng để chỉ các điều kiện trong một thí nghiệm nhưng không nhất thiết phải tính chất kiểm soát.
  • Standard condition: Điều kiện tiêu chuẩn - thường được dùng trong các nghiên cứu khác nhau để chỉ các điều kiện được thiết lập trước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "control condition", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "under controlled conditions" (dưới các điều kiện kiểm soát) để diễn đạt ý tương tự.
Kết luận:

"Control condition" một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp đảm bảo tính chính xác đáng tin cậy của các kết quả thí nghiệm.

Noun
  1. điều kiện kiểm tra
  2. một tiêu chuẩn phản bác lại cái những điều kiện khác được so sánh trong một thí nghiệm khoa học.
    • the control condition was inappropriate for the conclusions he wished to draw
      Điều kiện kiểm soát không thích hợp với kết luận anh ta muốn đưa ra

Synonyms

Comments and discussion on the word "control condition"