Từ "control condition" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "điều kiện có kiểm soát". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong các thí nghiệm và nghiên cứu.
Định nghĩa:
"Control condition" là một điều kiện trong một thí nghiệm, được thiết lập để kiểm soát và so sánh với các điều kiện khác. Nó giúp xác định ảnh hưởng của một yếu tố cụ thể bằng cách giữ mọi thứ khác không thay đổi. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng kết quả của thí nghiệm là chính xác và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
Ví dụ sử dụng:
"In the experiment, the control condition allowed us to see the effect of the new drug."
(Trong thí nghiệm, điều kiện có kiểm soát giúp chúng tôi thấy được tác động của thuốc mới.)
"The researchers found that the control condition was essential for validating their hypothesis."
(Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng điều kiện có kiểm soát là rất quan trọng để xác thực giả thuyết của họ.)
Phân biệt với các biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Test condition: Điều kiện thử nghiệm - có thể dùng để chỉ các điều kiện trong một thí nghiệm nhưng không nhất thiết phải có tính chất kiểm soát.
Standard condition: Điều kiện tiêu chuẩn - thường được dùng trong các nghiên cứu khác nhau để chỉ các điều kiện được thiết lập trước.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
"Control condition" là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của các kết quả thí nghiệm.